D6/34 QL1A

TT. Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM

02866.833.507

Hotline

B3/16 Liên Ấp 1-2-3

Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM

02866.591.507

Hotline

duchungthinh509@gmail.com

Gmail

BẢNG GIÁ THÉP CTY TNHH TM ĐỨC HƯNG THỊNH

✅ Báo giá thép V mới nhất⭐ Đại lý sắt thép số 1 miền Nam, giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận nơi⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Đảm bảo chất lượng⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✅ Hỗ trợ về sau⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Báo giá thép V đen 2024 mới nhất

STTQuy cáchĐộ dàyTrọng lượngĐVTGiá thép V đen
(ly)(kg/cây)(m)(VNĐ/cây)
1V25x252.005.00Cây 6m78,000
2.505.40Cây 6m84,240
3.507.20Cây 6m112,320
2V30x302.005.50Cây 6m85,800
2.506.30Cây 6m98,280
2.807.30Cây 6m113,880
3.008.10Cây 6m126,360
3.508.40Cây 6m131,040
3V40x402.007.50Cây 6m117,000
2.508.50Cây 6m132,600
2.809.50Cây 6m148,200
3.0011.00Cây 6m171,600
3.3011.50Cây 6m179,400
3.5012.50Cây 6m195,000
4.0014.00Cây 6m218,400
4V50x502.0012.00Cây 6m187,200
2.5012.50Cây 6m195,000
3.0013.00Cây 6m202,800
3.5015.00Cây 6m234,000
3.8016.00Cây 6m249,600
4.0017.00Cây 6m265,200
4.3017.50Cây 6m273,000
4.5020.00Cây 6m312,000
5.0022.00Cây 6m343,200
5V63x635.0027.50Cây 6m429,000
6.0032.50Cây 6m507,000
6V70x705.0031.00Cây 6m483,600
6.0036.00Cây 6m561,600
7.0042.00Cây 6m655,200
7.5044.00Cây 6m686,400
8.0046.00Cây 6m717,600
7V75x755.0033.00Cây 6m514,800
6.0039.00Cây 6m608,400
7.0045.50Cây 6m709,800
8.0052.00Cây 6m811,200
8V80x806.0042.00Cây 6m684,600
7.0048.00Cây 6m782,400
8.0055.00Cây 6m896,500
9V90x907.0055.50Cây 6m904,650
8.0061.00Cây 6m994,300
9.0067.00Cây 6m1,092,100
10V100x1007.0062.00Cây 6m1,010,600
8.0066.00Cây 6m1,075,800
10.0086.00Cây 6m1,401,800
11V120x12010.00105.00Cây 6m1,711,500
12.00126.00Cây 6m2,053,800
12V130x13010.00108.80Cây 6m1,773,440
12.00140.40Cây 6m2,588,520
13.00156.00Cây 6m2,542,800
13V150x15010.00138.00Cây 6m2,249,400
12.00163.80Cây 6m2,855,100
14.00177.00Cây 6m3,292,600
15.00202.00Cây 6m4,141,000
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg

0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508

 

Báo giá thép V mạ kẽm mới nhất

STT Quy cách Độ dày Trọng lượng ĐVT Giá thép V mạ kẽm
(ly) (kg/cây) (m) (VNĐ/cây)
1 V25x25 2.00 5.00 Cây 6m 98,000
2.50 5.40 Cây 6m 105,840
3.50 7.20 Cây 6m 141,120
2 V30x30 2.00 5.50 Cây 6m 107,800
2.50 6.30 Cây 6m 123,480
2.80 7.30 Cây 6m 143,080
3.00 8.10 Cây 6m 158,760
3.50 8.40 Cây 6m 164,640
3 V40x40 2.00 7.50 Cây 6m 147,000
2.50 8.50 Cây 6m 166,600
2.80 9.50 Cây 6m 186,200
3.00 11.00 Cây 6m 215,600
3.30 11.50 Cây 6m 225,400
3.50 12.50 Cây 6m 245,000
4.00 14.00 Cây 6m 274,400
4 V50x50 2.00 12.00 Cây 6m 235,200
2.50 12.50 Cây 6m 245,000
3.00 13.00 Cây 6m 258,800
3.50 15.00 Cây 6m 294,000
3.80 16.00 Cây 6m 313,600
4.00 17.00 Cây 6m 333,200
4.30 17.50 Cây 6m 343,000
4.50 20.00 Cây 6m 392,000
5.00 22.00 Cây 6m 431,200
5 V63x63 5.00 27.50 Cây 6m 539,000
6.00 32.50 Cây 6m 637,000
6 V70x70 5.00 31.00 Cây 6m 607,600
6.00 36.00 Cây 6m 705,600
7.00 42.00 Cây 6m 823,200
7.50 44.00 Cây 6m 862,400
8.00 46.00 Cây 6m 901,600
7 V75x75 5.00 33.00 Cây 6m 646,800
6.00 39.00 Cây 6m 764,400
7.00 45.50 Cây 6m 891,800
8.00 52.00 Cây 6m 1,019,200
8 V80x80 6.00 42.00 Cây 6m 852,600
7.00 48.00 Cây 6m 974,400
8.00 55.00 Cây 6m 1,116,500
9 V90x90 7.00 55.50 Cây 6m 1,126,650
8.00 61.00 Cây 6m 1,238,300
9.00 67.00 Cây 6m 1,360,100
10 V100x100 7.00 62.00 Cây 6m 1,258,600
8.00 66.00 Cây 6m 1,339,800
10.00 86.00 Cây 6m 1,745,800
11 V120x120 10.00 105.00 Cây 6m 2,131,500
12.00 126.00 Cây 6m 2,557,800
12 V130x130 10.00 108.80 Cây 6m 2,208,640
12.00 140.40 Cây 6m 2,850,120
13.00 156.00 Cây 6m 3,166,800
13 V150x150 10.00 138.00 Cây 6m 2,801,400
12.00 163.80 Cây 6m 3,325,140
14.00 177.00 Cây 6m 3,593,100
15.00 202.00 Cây 6m 4,100,600
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508

Báo giá thép hình U 2024 mới nhất​

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình U
(Kg/m)KgCây 6m
1Thép U40*2.5lyVN9.00 Liên hệ
2Thép U50*25*3lyVN13.50 297,000
3Thép U50*4.5lyVN20.00 Liên hệ
4Thép U60 – 65*35*3lyVN17.00 380.000
5Thép U60 – 65*35*4.5lyVN30.00 Liên hệ
6Thép U80*40*3lyVN23.00 400,000
7Thép U80*40*4 – 4.5lyVN30.50 500,000
8Thép U100*45*3.5lyVN32.50 550,000
9Thép U100*45*4lyVN40.00 700,000
10Thép U100*45*5lyVN45.00 800,000
11Thép U100*50*5.5lyVN52 – 53 990,000
12Thép U120*50*4lyVN42.00 700,000
13Thép U120*50*5.2lyVN55.0018,0001,000,000
14Thép U125*65*5.2lyVN70.2018,0001,263,600
15Thép U125*65*6lyVN80.4018,0001,447,200
16Thép U140*60*3.5lyVN52.0018,000936,000
17Thép U140*60*5lyVN64.0018,0001,152,000
18Thép U150*75*6.5lyVN111.6018,0002,008,800
19Thép U160*56*5lyVN 72.5018,0001,305,000
20Thép U160*60*6lyVN80.0018,0001,440,000
21Thép U180*64*5.3lyNK90.0018,0001,620,000
22Thép U180*68*6.8lyNK112.0018,0002,016,000
23Thép U200*65*5.4lyNK102.0018,0001,836,000
24Thép U200*73*8.5lyNK141.0018,0002,538,000
25Thép U200*75*9lyNK154.8018,0002,786,400
26Thép U250*76*6.5lyNK143.4018,0002,581,200
27Thép U250*80*9lyNK188.4018,0003,391,200
28Thép U300*85*7lyNK186.0018,0003,348,000
29Thép U300*87*9.5lyNK235.2018,0004,233,600
30Thép U400NKLiên hệLiên hệLiên hệ
31Thép U500NKLiên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508

Báo giá thép H 2024 mới nhất

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình H
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép H100*100*6*8lyPOSCO17.2022,5002,322,0004,644,000
2Thép H125*125*6.5*9POSCO23.8022,5003,213,0006,426,000
3Thép H148*100*6*9POSCO21.7022,5002,929,5005,859,000
4Thép H150*150*7*10POSCO31.5022,5004,252,5008,505,000
5Thép H194*150*6*9POSCO30.6022,5004,131,0008,262,000
6Thép H200*200*8*12POSCO49.9022,5006,736,50013,473,000
7Thép H244*175*7*11POSCO44.1022,5005,953,50011,907,000
8Thép H250*250*9*14POSCO72.4022,5009,774,00019,548,000
9Thép H294*200*8*12POSCO56.8022,5007,668,00015,336,000
10Thép H300*300*10*15POSCO94.0022,50012,690,00025,380,000
11Thép H350*350*12*19POSCO137.0022,50018,495,00036,990,000
12Thép H340*250*9*14POSCO79.7022,50010,759,50021,519,000
13Thép H390*30010*16POSCO107.00Liên hệLiên hệLiên hệ
14Thép H400*400*13*21POSCO172.00Liên hệLiên hệLiên hệ
15Thép H440*300*11*18POSCO124.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508