D6/34 QL1A

TT. Tân Túc, Bình Chánh, TPHCM

02866.833.507

Hotline

B3/16 Liên Ấp 1-2-3

Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM

02866.591.507

Hotline

duchungthinh509@gmail.com

Gmail

Báo giá thép hình U: U50, U65, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U180, U200, U250

✅ Báo giá thép V mới nhất⭐ Đại lý sắt thép số 1 miền Nam, giá tốt nhất
✅ Vận chuyển tận nơi⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Đảm bảo chất lượng⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✅ Hỗ trợ về sau⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Thép U, Báo giá thép Hình U mới cập nhật sáng nay

Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá thép U: U50, U65, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400 mới nhất hôm nay được các nhà sản xuất sắt thép uy tín cho biết. Bảng giá thép hình U, giá thép hình chữ U, giá các loại thép U mới nhất 2024. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép U số lượng lớn, vui lòng gọi 0937.248.177 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 66.833.508 để được chúng tôi tư vấn, hỗ trợ báo giá kèm chiết khấu mới nhất.

Giá thép U: U50, U65, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U180, U200, U250

Dưới đây là báo giá mới nhất của thép U do Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh cung cấp. Báo giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình; lưu kho bến bãi; đổi trả hàng hóa theo yêu cầu, hoàn thiện hóa đơn chứng từ,… Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh để nhận báo giá chính xác của thép hình U.

Hotline hỗ trợ báo giá 24/7: 0937.248.177 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 66.833.508

Báo giá thép hình U 2024 mới nhất

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình U
(Kg/m)KgCây 6m
1Thép U40*2.5lyVN9.00 Liên hệ
2Thép U50*25*3lyVN13.50 297,000
3Thép U50*4.5lyVN20.00 Liên hệ
4Thép U60 – 65*35*3lyVN17.00 380.000
5Thép U60 – 65*35*4.5lyVN30.00 Liên hệ
6Thép U80*40*3lyVN23.00 400,000
7Thép U80*40*4 – 4.5lyVN30.50 500,000
8Thép U100*45*3.5lyVN32.50 550,000
9Thép U100*45*4lyVN40.00 700,000
10Thép U100*45*5lyVN45.00 800,000
11Thép U100*50*5.5lyVN52 – 53 990,000
12Thép U120*50*4lyVN42.00 700,000
13Thép U120*50*5.2lyVN55.0018,0001,000,000
14Thép U125*65*5.2lyVN70.2018,0001,263,600
15Thép U125*65*6lyVN80.4018,0001,447,200
16Thép U140*60*3.5lyVN52.0018,000936,000
17Thép U140*60*5lyVN64.0018,0001,152,000
18Thép U150*75*6.5lyVN111.6018,0002,008,800
19Thép U160*56*5lyVN 72.5018,0001,305,000
20Thép U160*60*6lyVN80.0018,0001,440,000
21Thép U180*64*5.3lyNK90.0018,0001,620,000
22Thép U180*68*6.8lyNK112.0018,0002,016,000
23Thép U200*65*5.4lyNK102.0018,0001,836,000
24Thép U200*73*8.5lyNK141.0018,0002,538,000
25Thép U200*75*9lyNK154.8018,0002,786,400
26Thép U250*76*6.5lyNK143.4018,0002,581,200
27Thép U250*80*9lyNK188.4018,0003,391,200
28Thép U300*85*7lyNK186.0018,0003,348,000
29Thép U300*87*9.5lyNK235.2018,0004,233,600
30Thép U400NKLiên hệLiên hệLiên hệ
31Thép U500NKLiên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508