Báo giá thép hình H
Báo giá thép V mới nhất | Đại lý sắt thép số 1 miền Nam, giá tốt nhất |
Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép H, Báo giá thép Hình H mới cập nhật sáng nay
Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá thép H mới nhất hôm nay được các nhà sản xuất sắt thép uy tín cho biết. Bảng giá thép hình H, giá thép hình chữ H, giá các loại thép H mới nhất 2024. Quý khách hàng có nhu cầu mua thép V số lượng lớn, vui lòng gọi 0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508 để được chúng tôi tư vấn, hỗ trợ báo giá kèm chiết khấu mới nhất.
Giá thép H, Cập nhật bảng giá thép H 2024 mới nhất
Dưới đây là báo giá mới nhất của thép H do Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh cung cấp. Báo giá này đã bao gồm thuế VAT 10% và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như: miễn phí vận chuyển tận nơi công trình; lưu kho bến bãi; đổi trả hàng hóa theo yêu cầu, hoàn thiện hóa đơn chứng từ,… Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Công ty TNHH TM Sắt thép Đức Hưng Thịnh để nhận báo giá chính xác của thép hình H.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7: 0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508
Báo giá thép H 2024 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình H | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 22,500 | 2,322,000 | 4,644,000 |
2 | Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 22,500 | 3,213,000 | 6,426,000 |
3 | Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 22,500 | 2,929,500 | 5,859,000 |
4 | Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 22,500 | 4,252,500 | 8,505,000 |
5 | Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 22,500 | 4,131,000 | 8,262,000 |
6 | Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 22,500 | 6,736,500 | 13,473,000 |
7 | Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 22,500 | 5,953,500 | 11,907,000 |
8 | Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 22,500 | 9,774,000 | 19,548,000 |
9 | Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 22,500 | 7,668,000 | 15,336,000 |
10 | Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 22,500 | 12,690,000 | 25,380,000 |
11 | Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 22,500 | 18,495,000 | 36,990,000 |
12 | Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 22,500 | 10,759,500 | 21,519,000 |
13 | Thép H390*30010*16 | POSCO | 107.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
14 | Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
0937.248.177 – 0932.657.910 – (028).66.852.047 – 66.833.507 – 66.833.508 |